诗
shī
-bài thơ, thơ caThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
诗
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '讠' (ngôn ngữ, lời nói), biểu thị sự liên quan đến lời nói hay ngôn từ.
- Bên phải là chữ '寺' (tự), có nghĩa là chùa, nhưng trong trường hợp này chủ yếu để tạo âm.
- Kết hợp lại, chữ '诗' có nghĩa là thơ, ám chỉ sự diễn đạt bằng ngôn từ mang tính nghệ thuật.
→ Chữ '诗' biểu thị ý nghĩa của thơ ca, một loại hình nghệ thuật sử dụng ngôn từ.
Từ ghép thông dụng
诗歌
/shīgē/ - thơ ca
诗人
/shīrén/ - nhà thơ
诗集
/shījí/ - tập thơ