XieHanzi Logo

试图

shì*tú
-thử

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Bộ: (bao vây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 试: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và '式' (hình thức). Đề cập đến việc thử nghiệm thông qua lời nói hoặc hành động.
  • 图: Bao gồm bộ '囗' (bao vây) và '也' (cũng). Nghĩa là vẽ hoặc lập kế hoạch trong một phạm vi nhất định.

试图: Cố gắng thực hiện một điều gì đó thông qua lời nói hoặc hành động trong một khuôn khổ nhất định.

Từ ghép thông dụng

尝试

/chángshì/ - thử

企图

/qǐtú/ - âm mưu

测试

/cèshì/ - kiểm tra