词汇
cí*huì
-từ vựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
词
Bộ: 讠 (ngôn từ, lời nói)
7 nét
汇
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 词 gồm bộ ngôn (讠) và chữ tư (司), liên quan đến lời nói và ý tưởng.
- 汇 gồm bộ thủy (氵) và chữ hội (匯), biểu thị sự hội tụ giống như dòng nước chảy.
→ 词汇 chỉ về tập hợp các từ ngữ, ngôn từ trong một ngôn ngữ.
Từ ghép thông dụng
词汇量
/cí huì liàng/ - lượng từ vựng
生词
/shēng cí/ - từ mới
词典
/cí diǎn/ - từ điển