诈骗
zhà*piàn
-lừa đảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
诈
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
骗
Bộ: 马 (ngựa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诈' có bộ '讠' chỉ về lời nói, liên quan đến ý nghĩa lừa dối bằng lời.
- Chữ '骗' có bộ '马' kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến sự lừa dối.
→ Tổng thể, '诈骗' mang ý nghĩa lừa đảo, gian lận.
Từ ghép thông dụng
诈骗电话
/zhàpiàn diànhuà/ - cuộc gọi lừa đảo
诈骗犯
/zhàpiànfàn/ - kẻ lừa đảo
诈骗罪
/zhàpiànzuì/ - tội lừa đảo