XieHanzi Logo

识别

shí*bié
-phân biệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn ngữ, lời nói)

7 nét

Bộ: (dao, cắt)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '识' gồm bộ '讠' (ngôn ngữ) và phần '只', gợi ý về khả năng nhận biết qua ngôn ngữ.
  • Chữ '别' gồm bộ '刂' (dao) và phần '另', thể hiện ý phân biệt hoặc chia tách thông qua hành động cắt.

Nhận biết và phân biệt qua ngôn ngữ và hành động.

Từ ghép thông dụng

识别

/shíbié/ - nhận biết, phân biệt

认识

/rènshi/ - quen biết, nhận thức

别的

/biéde/ - khác, cái khác