评价
píng*jià
-đánh giáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
评
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '评' có bộ '讠' liên quan đến lời nói, thể hiện hành động đánh giá hoặc bàn luận.
- Chữ '价' có bộ '亻', là người, thường liên quan đến giá trị hoặc vị trí của con người.
→ Tổng thể, '评价' có nghĩa là đánh giá hoặc nhận xét về giá trị của một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
评价
/píngjià/ - đánh giá
评估
/pínggū/ - đánh giá
审评
/shěnpíng/ - duyệt xét