证实
zhèng*shí
-xác nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
证
Bộ: 讠 (ngôn)
9 nét
实
Bộ: 宀 (miên)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '证' bao gồm bộ '讠' (ngôn) mang ý nghĩa liên quan đến lời nói, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '实' có bộ '宀' (miên) thường chỉ mái nhà, và phần còn lại chỉ nghĩa là sự thực tế hay đầy đủ.
→ Kết hợp lại, '证实' có nghĩa là xác thực hay chứng minh một điều gì đó là đúng.
Từ ghép thông dụng
证实
/zhèngshí/ - chứng thực
证据
/zhèngjù/ - chứng cứ
证明
/zhèngmíng/ - chứng minh