XieHanzi Logo

访问

fǎng*wèn
-thăm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

访

Bộ: (lời nói)

6 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 『访』 gồm bộ 讠 (lời nói) và phương (phía), biểu thị việc nói chuyện để tìm hiểu thông tin từ một nơi hay người khác.
  • 『问』 gồm bộ 口 (miệng) và văn (văn chương), thể hiện hành động đặt câu hỏi, điều tra thông qua lời nói.

『访问』 mang ý nghĩa là đến để thăm hỏi, tìm kiếm thông tin thông qua giao tiếp.

Từ ghép thông dụng

访问

/fǎngwèn/ - thăm viếng

访问量

/fǎngwèn liàng/ - lượng truy cập

访问者

/fǎngwèn zhě/ - khách thăm