XieHanzi Logo

设置

shè*zhì
-thiết lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nói)

6 nét

Bộ: (lưới)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 设: Bộ '讠' chỉ nghĩa liên quan đến lời nói, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa 'thiết lập' hay 'đặt ra'.
  • 置: Bộ '罒' thường liên quan đến việc đặt để, kết hợp với các nét khác mang ý nghĩa 'đặt' hoặc 'bố trí'.

设置 có nghĩa là 'thiết lập' hoặc 'cài đặt'.

Từ ghép thông dụng

设置

/shèzhì/ - thiết lập, cài đặt

设置菜单

/shèzhì càidān/ - menu cài đặt

设置密码

/shèzhì mìmǎ/ - đặt mật khẩu