XieHanzi Logo

设立

shè*lì
-thiết lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 设: Ký tự này bao gồm bộ '讠' (lời nói) và phần âm '殳' có nghĩa liên quan đến hành động thiết lập, tạo ra.
  • 立: Ký tự này có nghĩa cơ bản là đứng, biểu thị sự kiên định, thiết lập một điều gì đó vững chắc.

设立 có nghĩa là thiết lập, tạo dựng một cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

设置

/shè zhì/ - thiết lập, cài đặt

设施

/shè shī/ - cơ sở vật chất

设想

/shè xiǎng/ - dự tính, tưởng tượng