XieHanzi Logo

讽刺

fěng*cì
-châm biếm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ, lời nói)

6 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 讽 bao gồm bộ '讠' liên quan đến ngôn từ và phần '风' mang nghĩa gió, tạo nên hình ảnh lời nói sắc bén, nhẹ nhàng như gió.
  • 刺 bao gồm bộ '刀' chỉ dao, thể hiện sự sắc bén và phần '朿' chỉ gai, nhấn mạnh đến sự đau đớn, chỉ trích.

Từ '讽刺' có nghĩa là chế giễu, châm biếm, dùng lời nói để chỉ trích một cách khéo léo.

Từ ghép thông dụng

讽刺

/fěngcì/ - châm biếm

讽刺作品

/fěngcì zuòpǐn/ - tác phẩm châm biếm

讽刺漫画

/fěngcì mànhuà/ - truyện tranh châm biếm