许
xǔ
-cho phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
许
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '许' bao gồm bộ '讠' mang ý nghĩa về lời nói và phần bên phải là '午', trông giống như một cái đồng hồ hoặc một công cụ đo, có thể gợi nhớ đến sự chính xác, sự đo đếm.
- Kết hợp lại, chữ này có thể hiểu như việc cân nhắc kỹ lưỡng về điều gì đó trước khi đưa ra lời nói hoặc sự đồng ý.
→ 许 có nghĩa là cho phép, đồng ý hoặc có thể là hứa hẹn.
Từ ghép thông dụng
许多
/xǔduō/ - nhiều
允许
/yǔnxǔ/ - cho phép
也许
/yěxǔ/ - có lẽ