记忆
jì*yì
-trí nhớ; nhớThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
记
Bộ: 讠 (ngôn)
5 nét
忆
Bộ: 忄 (tâm đứng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '记' gồm bộ '讠' (ngôn) và phần âm '己', biểu thị việc ghi nhớ hoặc ghi chép lại lời nói.
- Chữ '忆' gồm bộ '忄' (tâm đứng) và phần âm '乙', biểu thị hành động nhớ lại trong tâm trí.
→ 记忆 có nghĩa là ký ức, ghi nhớ.
Từ ghép thông dụng
记得
/jìde/ - nhớ
笔记
/bǐjì/ - ghi chú
回忆
/huíyì/ - hồi tưởng