记录
jì*lù
-ghi lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
记
Bộ: 讠 (lời nói)
5 nét
录
Bộ: 彐 (mũi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 记: Chữ này có bộ '讠' (lời nói) ở bên trái, kết hợp với phần bên phải là '己' (bản thân), biểu thị hành động ghi lại những lời nói, sự việc liên quan đến bản thân.
- 录: Chữ này có bộ '彐' (mũi), phần trên là '金' (kim loại), biểu thị hành động ghi chép hoặc thu nhận thông tin như là ghi âm hoặc ghi hình.
→ 记录: Hành động ghi chép, lưu giữ thông tin hoặc sự kiện.
Từ ghép thông dụng
记录
/jì lù/ - ghi chép
记录员
/jì lù yuán/ - nhân viên ghi chép
记录片
/jì lù piàn/ - phim tài liệu