XieHanzi Logo

讥笑

jī*xiào
-chế nhạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Bộ: (tre, trúc)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 讥: Bao gồm bộ '讠' chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, kết hợp với phần còn lại để tạo ý nghĩa chế nhạo.
  • 笑: Bao gồm bộ '竹' gợi ý hình ảnh cây tre trúc, liên quan đến âm thanh và niềm vui, kết hợp với phần dưới để tạo thành chữ có nghĩa là cười.

讥笑: Kết hợp hai chữ để tạo thành nghĩa chế nhạo, cười nhạo.

Từ ghép thông dụng

讥笑

/jīxiào/ - chế nhạo

讥讽

/jīfěng/ - châm chọc

冷笑

/lěngxiào/ - cười nhạt