认定
rèn*dìng
-tin chắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
认
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '认' có bộ '讠' (lời nói), thể hiện sự liên quan đến việc nhận thức hoặc xác nhận bằng lời.
- '定' có bộ '宀' (mái nhà) biểu thị sự ổn định, cố định như một căn nhà vững chắc.
→ '认定' có nghĩa là nhận định một cách chắc chắn, xác định rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
认定
/rèndìng/ - nhận định, xác định
认错
/rèncuò/ - nhận sai, thừa nhận lỗi
肯定
/kěndìng/ - khẳng định, chắc chắn