解剖
jiě*pōu
-giải phẫuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
解
Bộ: 角 (sừng)
13 nét
剖
Bộ: 刀 (dao)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '解' có bộ '角' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự phân tích, giải thích.
- Chữ '剖' có bộ '刀' chỉ ý nghĩa liên quan đến việc cắt, mổ xẻ.
→ Tổng thể, '解剖' có nghĩa là phân tích hoặc mổ xẻ để hiểu rõ cấu trúc bên trong.
Từ ghép thông dụng
解剖
/jiěpōu/ - giải phẫu
解开
/jiěkāi/ - mở ra, giải quyết
剖析
/pōuxī/ - phân tích