XieHanzi Logo

解决

jiě*jué
-giải quyết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 字 '解' có bộ '角' (sừng), thường liên quan đến việc phân tích hoặc tháo gỡ.
  • 字 '决' có bộ '氵' (nước), thường liên quan đến quyết định hoặc sự dứt khoát.

'解决' có nghĩa là tìm ra cách tháo gỡ hoặc giải quyết vấn đề.

Từ ghép thông dụng

解决方案

/jiějué fāng'àn/ - giải pháp

解决问题

/jiějué wèntí/ - giải quyết vấn đề

解决办法

/jiějué bànfǎ/ - cách giải quyết