角落
jiǎo*luò
-gócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
角
Bộ: 角 (sừng)
7 nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 角 là hình ảnh của sừng, dùng để chỉ góc cạnh, hoặc các vật có hình dạng góc.
- 落 có bộ thảo đầu 艹 biểu thị sự liên quan đến thực vật, và phần còn lại biểu thị sự rơi xuống.
→ Góc khuất, nơi ít được chú ý.
Từ ghép thông dụng
角度
/jiǎo dù/ - góc độ
角色
/jué sè/ - vai trò
落下
/luò xià/ - rơi xuống