XieHanzi Logo

见义勇为

jiàn*yì yǒng*wéi
-sẵn sàng chiến đấu cho lý do chính đáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

4 nét

Bộ: (con dê)

3 nét

Bộ: (sức mạnh)

9 nét

Bộ: (sức mạnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 见: Nhìn thấy, liên quan đến mắt và sự quan sát.
  • 义: Nghĩa là ý nghĩa hay chính nghĩa, có phần gốc là 'con dê' (羊), chỉ sự hi sinh.
  • 勇: Chỉ sự dũng cảm, có phần gốc 'sức mạnh' (力), thể hiện sức mạnh và dũng khí.
  • 为: Thực hiện hoặc làm, cũng có phần gốc 'sức mạnh' (力), thể hiện hành động.

见义勇为 có nghĩa là thấy việc nghĩa thì làm, chỉ sự dũng cảm và chính nghĩa.

Từ ghép thông dụng

见面

/jiàn miàn/ - gặp mặt

正义

/zhèng yì/ - chính nghĩa

勇敢

/yǒng gǎn/ - dũng cảm

行为

/xíng wéi/ - hành vi