裁判
cái*pàn
-trọng tài; làm trọng tàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
裁
Bộ: 衣 (áo)
12 nét
判
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '裁' có bộ '衣' (áo) chỉ ý nghĩa liên quan đến may vá, cắt may. Phía trên có phần chỉ âm thanh và ý nghĩa 'cắt'.
- Chữ '判' có bộ '刀' (dao) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc cắt, phân chia, và phần còn lại chỉ âm thanh và ý nghĩa 'phán quyết'.
→ Từ '裁判' có nghĩa là 'trọng tài' hoặc 'phán quyết' trong các tình huống cần phân định hoặc xét xử.
Từ ghép thông dụng
裁判员
/cáipànyuán/ - trọng tài
裁判长
/cáipànzhǎng/ - trưởng trọng tài
裁决
/cáijué/ - phán quyết