袭击
xí*jī
-tấn công bất ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
袭
Bộ: 衣 (quần áo)
19 nét
击
Bộ: 手 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '袭' có bộ '衣' chỉ về quần áo, kết hợp với các nét khác để chỉ hành động hoặc tình trạng liên quan đến việc tấn công đột ngột, như một cuộc tấn công bất ngờ từ phía sau.
- Ký tự '击' có bộ '手' chỉ về tay, thể hiện hành động dùng tay để tấn công, đánh hoặc tác động mạnh.
→ Kết hợp lại, '袭击' có nghĩa là một cuộc tấn công bất ngờ, thường mang tính chất đột ngột và không lường trước.
Từ ghép thông dụng
空袭
/kōng xí/ - không kích, tấn công từ trên không
袭击者
/xí jī zhě/ - kẻ tấn công
夜袭
/yè xí/ - tấn công ban đêm