被动
bèi*dòng
-bị độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
被
Bộ: 衣 (áo)
10 nét
动
Bộ: 力 (sức)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 被: Bao gồm bộ '衣' chỉ quần áo, gợi ý đến việc bị bao phủ, bị ảnh hưởng.
- 动: Bao gồm bộ '力' chỉ sức mạnh, gợi ý đến sự di chuyển, hành động.
→ 被动: Tình trạng bị ảnh hưởng hoặc chịu tác động từ ngoại cảnh, không chủ động.
Từ ghép thông dụng
被动
/bèidòng/ - bị động
被子
/bèizi/ - chăn, mền
被告
/bèigào/ - bị cáo