衷心
zhōng*xīn
-chân thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
衷
Bộ: 衣 (áo)
10 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 衷: Kết hợp giữa bộ '衣' (áo) và '中' (trung), biểu thị ý nghĩa nội tâm, bên trong.
- 心: Hình ảnh trái tim, thể hiện cảm xúc, tâm trạng.
→ 衷心 có nghĩa là thành tâm, xuất phát từ tấm lòng bên trong.
Từ ghép thông dụng
衷心感谢
/zhōng xīn gǎn xiè/ - cảm ơn chân thành
衷心祝愿
/zhōng xīn zhù yuàn/ - chúc mừng chân thành
衷心的
/zhōng xīn de/ - một cách chân thành