衰退
shuāi*tuì
-suy thoáiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
衰
Bộ: 衣 (áo, quần áo)
10 nét
退
Bộ: 辵 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '衰' có bộ '衣' chỉ ý nghĩa liên quan đến trang phục hoặc tình trạng bên ngoài.
- Chữ '退' có bộ '辵' biểu thị ý nghĩa về sự di chuyển hoặc bước đi lùi lại.
→ Cụm từ '衰退' có nghĩa là sự suy giảm, xuống dốc trong tình trạng hoặc tình huống.
Từ ghép thông dụng
经济衰退
/jīngjì shuāituì/ - kinh tế suy thoái
衰退期
/shuāituì qī/ - thời kỳ suy thoái
衰退症状
/shuāituì zhèngzhuàng/ - triệu chứng suy giảm