表现
biǎo*xiàn
-thể hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
表
Bộ: 衣 (áo)
8 nét
现
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '表' có bộ '衣' chỉ quần áo và thể hiện điều gì đó bên ngoài.
- Chữ '现' có bộ '玉', ám chỉ sự rõ ràng và hiển hiện như ngọc quý.
→ Biểu hiện là cách thể hiện ra bên ngoài, giống như cách ăn mặc và sự tỏa sáng của ngọc.
Từ ghép thông dụng
表现
/biǎoxiàn/ - biểu hiện
表面
/biǎomiàn/ - bề mặt
表情
/biǎoqíng/ - biểu cảm