表明
biǎo*míng
-bày tỏ, làm rõThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
表
Bộ: 衣 (áo, trang phục)
8 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 表: Ký tự này có bộ '衣' (áo, trang phục) ở dưới, thường liên quan đến việc trình bày, biểu lộ.
- 明: Ký tự này có bộ '日' (mặt trời) kết hợp với '月' (mặt trăng), thể hiện sự rõ ràng, sáng sủa.
→ Biểu thị sự làm rõ, thể hiện một điều gì đó một cách rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
表达
/biǎodá/ - biểu đạt
表演
/biǎoyǎn/ - biểu diễn
声明
/shēngmíng/ - tuyên bố