XieHanzi Logo

衣服

yī*fu
-quần áo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo, quần áo)

6 nét

Bộ: (thịt (thân thể người))

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 衣 là hình ảnh của một chiếc áo, tượng trưng cho đồ mặc.
  • 服 có bộ 月 (nguyệt) chỉ thịt, liên quan đến cơ thể người, kết hợp với chữ 复 (phục) nghĩa là mặc hoặc tuân theo, liên quan đến hành động mặc vào người.

衣服: quần áo, đồ mặc trên người.

Từ ghép thông dụng

衣服

/yīfu/ - quần áo

上衣

/shàngyī/ - áo khoác

服装

/fúzhuāng/ - trang phục