XieHanzi Logo

行政

xíng*zhèng
-hành chính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước)

6 nét

Bộ: (đánh nhẹ, hành động)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 行 gồm bộ 行 (đi, bước), thể hiện sự di chuyển hoặc thực hiện.
  • 政 gồm bộ 攵 (đánh nhẹ, hành động) kết hợp với chữ 正 (chính, đúng) ở trên, thể hiện sự quản lý và điều hành các công việc chính trị.

行政 là hoạt động quản lý và điều hành các công việc trong cơ quan, tổ chức.

Từ ghép thông dụng

行政

/xíngzhèng/ - hành chính

行政区

/xíngzhèngqū/ - khu hành chính

行政管理

/xíngzhèng guǎnlǐ/ - quản lý hành chính