行为
xíng*wéi
-hành độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
行
Bộ: 行 (đi, bước đi)
6 nét
为
Bộ: 爪 (móng vuốt)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 行: Bao gồm bộ '行' chỉ sự đi lại, di chuyển.
- 为: Kết hợp từ bộ '爪' và '力' mang ý nghĩa làm việc, tạo ra hành động.
→ 行为: Hành động, cách cư xử.
Từ ghép thông dụng
行为
/xíngwéi/ - hành vi
行为艺术
/xíngwéi yìshù/ - nghệ thuật trình diễn
不当行为
/bùdàng xíngwéi/ - hành vi không đúng đắn