XieHanzi Logo

虚伪

xū*wěi
-đạo đức giả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vằn hổ)

11 nét

Bộ: (người)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 虚: Bên trên là bộ 虍 ('vằn hổ') kết hợp với chữ 与 ('và'), tạo thành nghĩa là 'trống rỗng' hay 'giả'.
  • 伪: Bên trái là bộ 亻('người'), bên phải là chữ 为 ('làm'), tạo thành nghĩa là 'giả mạo' hay 'giả'.

虚伪 có nghĩa là giả dối, không thật.

Từ ghép thông dụng

虚伪

/xūwěi/ - giả dối

虚弱

/xūruò/ - yếu đuối, suy nhược

伪装

/wěizhuāng/ - ngụy trang