虐待
nüè*dài
-ngược đãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
虐
Bộ: 虍 (vằn hổ)
9 nét
待
Bộ: 彳 (bước chân trái)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '虐' có bộ '虍' (vằn hổ) và '丂' (hơi thở), gợi ý về hành động bạo lực, độc ác.
- Chữ '待' có bộ '彳' (bước chân trái) và '寺' (chùa), thường chỉ sự chờ đợi hoặc đối xử.
→ Từ '虐待' có nghĩa là đối xử tàn nhẫn, bạo hành.
Từ ghép thông dụng
虐待儿童
/nüè dài ér tóng/ - bạo hành trẻ em
虐待动物
/nüè dài dòng wù/ - ngược đãi động vật
自虐
/zì nüè/ - tự hành hạ bản thân