蕴藏
yùn*cáng
-chứa đựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
蕴
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蕴' gồm bộ '艹' nghĩa là cỏ, thể hiện sự liên quan đến thực vật, cùng phần '員' biểu thị ý nghĩa bên trong, tích tụ.
- Chữ '藏' cũng có bộ '艹' và được ghép với phần '臧' chỉ việc cất giữ, bảo quản.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến việc tích tụ, cất giữ một cách an toàn, thường là về mặt vật chất hoặc cảm xúc.
Từ ghép thông dụng
蕴藏
/yùncáng/ - chứa đựng, tích trữ
蕴涵
/yùnhán/ - hàm chứa
储藏
/chǔcáng/ - tích trữ