蓝
lán
-xanh da trờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
蓝
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ 艹 (cỏ) ở trên, liên quan đến thực vật hoặc tự nhiên.
- Phần bên dưới là bộ 监, có nghĩa là giám sát hoặc quan sát, nhưng ở đây chỉ là phần của chữ. Phần này không có nghĩa riêng biệt trong chữ 蓝 mà đóng vai trò tạo âm.
→ Chữ 蓝 có nghĩa là màu xanh lam. Nó gợi nhớ đến một cảm giác mát mẻ và tự nhiên, giống như bầu trời hoặc biển.
Từ ghép thông dụng
蓝色
/lán sè/ - màu xanh lam
蓝天
/lán tiān/ - bầu trời xanh
蓝图
/lán tú/ - bản thiết kế, kế hoạch