XieHanzi Logo

lán
-xanh da trời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ 艹 (cỏ) ở trên, liên quan đến thực vật hoặc tự nhiên.
  • Phần bên dưới là bộ 监, có nghĩa là giám sát hoặc quan sát, nhưng ở đây chỉ là phần của chữ. Phần này không có nghĩa riêng biệt trong chữ 蓝 mà đóng vai trò tạo âm.

Chữ 蓝 có nghĩa là màu xanh lam. Nó gợi nhớ đến một cảm giác mát mẻ và tự nhiên, giống như bầu trời hoặc biển.

Từ ghép thông dụng

蓝色

/lán sè/ - màu xanh lam

蓝天

/lán tiān/ - bầu trời xanh

蓝图

/lán tú/ - bản thiết kế, kế hoạch