董事长
dǒng*shì*zhǎng
-chủ tịch hội đồng quản trịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
董
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
长
Bộ: 长 (dài)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 董: Kết hợp giữa cỏ (艹) và chữ đồng 音 nghĩa là giống nhau, biểu thị sự quản lý.
- 事: Gồm chữ một (一) và cái móc (亅), biểu thị công việc.
- 长: Biểu thị sự dài, trưởng thành, thường được dùng để chỉ người đứng đầu.
→ 董事长: Người đứng đầu hội đồng quản trị, chịu trách nhiệm quản lý công việc của tổ chức.
Từ ghép thông dụng
董事
/dǒngshì/ - thành viên hội đồng quản trị
长官
/zhǎngguān/ - quan chức cấp cao
事情
/shìqing/ - sự việc, công việc