落后
luò*hòu
-tụt hậu; lạc hậu, kém phát triểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 落: Bao gồm bộ 艹 (cỏ) và các thành phần khác như 洛 (dòng sông) biểu thị sự rơi, hạ xuống, liên quan đến thiên nhiên.
- 后: Có bộ khẩu (口) và bộ hựu (又), biểu thị khái niệm phía sau hoặc sau đó.
→ Từ '落后' có nghĩa là tụt hậu hoặc lạc hậu, chỉ sự không theo kịp tiến độ hoặc phát triển của cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
落后
/luòhòu/ - tụt hậu
落叶
/luòyè/ - lá rụng
最后
/zuìhòu/ - cuối cùng