XieHanzi Logo

荣誉

róng*yù
-vinh dự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (lời nói)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '荣' bao gồm bộ '艹' chỉ thực vật và phần còn lại có thể gợi ý đến sự phát triển, tỏa sáng.
  • Chữ '誉' có bộ '言' chỉ lời nói, kết hợp với phần khác có thể hiểu là danh tiếng, lời khen.

Kết hợp lại, '荣誉' có nghĩa là danh dự, vinh dự, chỉ sự công nhận và danh tiếng tích cực.

Từ ghép thông dụng

荣誉

/róngyù/ - danh dự

光荣

/guāngróng/ - vinh quang

荣幸

/róngxìng/ - vinh hạnh