XieHanzi Logo

荒谬

huāng*miù
-vô lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (ngôn từ)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 荒: Chữ này có bộ '艹' (cỏ) trên đầu và thành phần '亡' (chết) và '川' (sông) bên dưới. Gợi ý về một nơi mà cỏ mọc um tùm, hoang vu, không có người sinh sống.
  • 谬: Chữ này có bộ '讠' (ngôn từ) bên trái và phần bên phải cho thấy sự kết hợp của '纠' (kết hợp) và '用' (dùng), biểu thị sự sai lệch trong lời nói hoặc dùng từ không chính xác.

荒谬: Kết hợp cả hai từ, biểu thị một điều gì đó rất ngớ ngẩn hoặc vô lý, không có cơ sở thực tế.

Từ ghép thông dụng

荒唐

/huāngtáng/ - hoang đường, vô lý

荒凉

/huāngliáng/ - hoang vắng

谬论

/miùlùn/ - lập luận sai lầm