XieHanzi Logo

英俊

yīng*jùn
-tài năng xuất chúng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '英' bao gồm bộ '艹' (cỏ) và phần '央' (trung tâm), ý nghĩa ban đầu là bông hoa nổi bật, sau đó chuyển thành có tài, ưu tú.
  • Chữ '俊' bao gồm bộ '亻' (người) bên trái và phần '允' (cho phép) bên phải, thể hiện một người xuất chúng, đẹp trai hoặc tài giỏi.

Cụm từ '英俊' có nghĩa là tài giỏi và đẹp trai.

Từ ghép thông dụng

英俊

/yīngjùn/ - đẹp trai, tài giỏi

俊美

/jùnměi/ - đẹp trai, duyên dáng

俊俏

/jùnqiào/ - xinh đẹp, duyên dáng