苗条
miáo*tiáo
-mảnh maiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
苗
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
条
Bộ: 木 (gỗ, cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '苗' có bộ '艹' chỉ về thực vật, gợi ý về sự phát triển, sự trẻ trung hay hạt mầm.
- Chữ '条' có bộ '木' chỉ về cây, thường liên quan đến hình dáng, kích thước dài và mảnh mai.
→ Kết hợp lại, '苗条' mang ý nghĩa về sự mảnh mai, thanh thoát.
Từ ghép thông dụng
苗条
/miáotiáo/ - mảnh mai
苗族
/miáozú/ - dân tộc Miêu
条约
/tiáoyuē/ - hiệp ước