苏醒
sū*xǐng
-tỉnh lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
苏
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
醒
Bộ: 酉 (rượu)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '苏' có bộ '艹' (cỏ) bên trên và phần dưới là '鱼' (cá) biến thể, thể hiện sự hồi phục, tươi mới như cỏ mọc trở lại.
- Chữ '醒' có bộ '酉' (rượu) và phần bên trái là '星' (sao), thể hiện trạng thái tỉnh táo, như sao sáng trên bầu trời sau khi rượu đã mờ đi.
→ Kết hợp lại, '苏醒' có nghĩa là tỉnh dậy, hồi phục từ trạng thái mất ý thức.
Từ ghép thông dụng
苏醒
/sūxǐng/ - tỉnh dậy
复苏
/fùsū/ - phục hồi
醒来
/xǐnglái/ - thức dậy