花
huā
-hoaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '花' gồm có bộ '艹' (cỏ) ở trên và chữ '化' (biến hóa) ở dưới.
- Bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, cây cỏ.
- Chữ '化' biểu thị sự biến đổi, hàm ý hoa là kết quả của quá trình phát triển của cây.
→ Chữ '花' có nghĩa là hoa, biểu thị một phần của cây có màu sắc đẹp và thường có mùi thơm.
Từ ghép thông dụng
花园
/huāyuán/ - vườn hoa
鲜花
/xiānhuā/ - hoa tươi
花费
/huāfèi/ - chi phí, tiêu tốn