节省
jié*shěng
-tiết kiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
节
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
省
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "节" có bộ "艹" (cỏ) ở trên, kết hợp với phần dưới để tạo thành ý nghĩa liên quan đến sự đơn giản hoặc tiết kiệm.
- Chữ "省" có bộ "目" (mắt) chỉ sự quan sát, kết hợp với phần trên để diễn tả ý nghĩa của sự xem xét và cân nhắc.
→ Kết hợp hai chữ này, "节省" có nghĩa là tiết kiệm, giảm bớt tiêu dùng một cách hợp lý.
Từ ghép thông dụng
节省
/jiéshěng/ - tiết kiệm
节约
/jiéyuē/ - tiết kiệm, dành dụm
节能
/jiénéng/ - tiết kiệm năng lượng