节目
jié*mù
-chương trìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
节
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '节' có bộ '艹' chỉ về thực vật, còn phần còn lại liên quan đến tiết kiệm hay điều chỉnh.
- Chữ '目' có nghĩa là mắt, thường chỉ về mục tiêu hoặc sự quan sát.
→ Chữ '节目' có nghĩa là một chương trình, thường là trong ngữ cảnh truyền hình hay sự kiện, nơi có nhiều tiết mục được quan sát hoặc theo dõi.
Từ ghép thông dụng
节目单
/jiémùdān/ - danh sách chương trình
节目主持人
/jiémù zhǔchírén/ - người dẫn chương trình
电视节目
/diànshì jiémù/ - chương trình truyền hình