色彩
sè*cǎi
-màu sắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
彩
Bộ: 彡 (lông vũ, hoạ tiết)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 色 là một chữ tự hình tượng trưng cho màu sắc, thể hiện một người đang nhắm mắt.
- 彩 có phần biểu ý 彡 chỉ về những thứ lấp lánh, màu sắc, và phần âm chỉ cách đọc của chữ.
→ 色彩 có nghĩa là màu sắc, thể hiện sự đa dạng và phong phú của màu sắc trong cuộc sống.
Từ ghép thông dụng
色彩
/sècǎi/ - màu sắc
颜色
/yánsè/ - màu sắc
彩虹
/cǎihóng/ - cầu vồng