艰巨
jiān*jù
-khó khăn và nặng nềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
艰
Bộ: 艮 (cứng, bền)
8 nét
巨
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '艰' gồm có bộ '艮' (cứng, bền) và phần hỗ trợ '又', thể hiện một phẩm chất khó khăn, bền bỉ.
- Chữ '巨' có bộ '工' (công việc) kết hợp với nét '匚', cho thấy sự vĩ đại, to lớn trong công việc hay nhiệm vụ.
→ Tổng hợp lại, '艰巨' biểu thị nhiệm vụ hay công việc rất khó khăn và lớn lao.
Từ ghép thông dụng
艰苦
/jiānkǔ/ - khó khăn, gian khổ
艰难
/jiānnán/ - khó khăn
艰险
/jiānxiǎn/ - nguy hiểm, khó khăn