XieHanzi Logo

良好

liáng*hǎo
-tốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cứng, bền)

7 nét

Bộ: (nữ, phụ nữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 良 được cấu tạo bởi bộ 艮 và bộ 丿, hàm ý về sự tốt đẹp.
  • 好 gồm chữ 女 (nữ) và 子 (con trai), tượng trưng cho sự hòa hợp trong gia đình.

良好 có nghĩa là tốt, đẹp, hài hòa.

Từ ghép thông dụng

良好

/liáng hǎo/ - tốt đẹp

良心

/liáng xīn/ - lương tâm

好朋友

/hǎo péng yǒu/ - bạn tốt