XieHanzi Logo

航空

háng*kōng
-hàng không

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thuyền)

10 nét

Bộ: (hang, lỗ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '航' có bộ '舟' (thuyền), gợi nhớ đến việc đi lại trên nước, liên quan đến việc di chuyển.
  • Chữ '空' có bộ '穴' (hang, lỗ), thường liên quan đến không gian trống hay hư không.

Kết hợp lại, '航空' có nghĩa là di chuyển trong không gian, tức là hàng không.

Từ ghép thông dụng

航空公司

/hángkōng gōngsī/ - công ty hàng không

航空母舰

/hángkōng mǔjiàn/ - tàu sân bay

航空信

/hángkōng xìn/ - thư hàng không