航班
háng*bān
-chuyến bayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
航
Bộ: 舟 (thuyền)
10 nét
班
Bộ: 玉 (ngọc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '航' có bộ thủ '舟' (thuyền) liên quan đến việc di chuyển bằng thuyền hoặc máy bay.
- Chữ '班' có bộ thủ '玉' (ngọc) kết hợp với âm tiết 'ban', thường biểu thị một nhóm hoặc một lịch trình cố định.
→ '航班' chỉ chuyến bay, có nghĩa là một lịch trình di chuyển cụ thể của máy bay.
Từ ghép thông dụng
航班
/hángbān/ - chuyến bay
航行
/hángxíng/ - hàng hải, đi thuyền
班级
/bānjí/ - lớp học