XieHanzi Logo

舒畅

shū*chàng
-hạnh phúc, bình yên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái lưỡi)

12 nét

Bộ: (ruộng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 舒 (thư) có bộ 舌 (cái lưỡi) kết hợp với các thành phần khác mang ý nghĩa của sự thoải mái và thư giãn.
  • Chữ 畅 (sướng) có bộ 田 (ruộng) và các thành phần khác, biểu thị sự thông suốt, dễ chịu.

Sự thoải mái và dễ chịu.

Từ ghép thông dụng

舒畅

/shūchàng/ - thoải mái, dễ chịu

舒适

/shūshì/ - thoải mái, tiện nghi

畅通

/chàngtōng/ - thông suốt, không bị cản trở